Có 2 kết quả:

注射針頭 zhù shè zhēn tóu ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ ㄓㄣ ㄊㄡˊ注射针头 zhù shè zhēn tóu ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ ㄓㄣ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 注射針|注射针[zhu4 she4 zhen1]

Từ điển Trung-Anh

see 注射針|注射针[zhu4 she4 zhen1]